Kiểm tra bộ sạc ắc quy: Hướng dẫn chi tiết Đảm bảo hiệu quả hay không

· 16 min read
Kiểm tra bộ sạc ắc quy: Hướng dẫn chi tiết Đảm bảo hiệu quả hay không


Bạn muốn kiểm tra bộ sạc ắc quy để đảm bảo hoạt động tốt? Chúng tôi mang đến cho bạn hướng dẫn chi tiết và các bước thực hiện kiểm tra dễ dàng, giúp bạn đảm bảo an toàn và tối ưu hóa hiệu suất ắc quy, rất phù hợp cho những ai đang sử dụng sản phẩm từ ắc quy Đồng Khánh.
Giới thiệu chung
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và vai trò thiết yếu của nguồn điện dự trữ, hệ thống cấp điện dự phòng và khả năng tích trữ năng lượng là không thể thiếu. Thiết bị ắc quy, với công năng lưu trữ và giải phóng điện, là bộ phận không thể thiếu trong vô số thiết bị. Bắt đầu từ việc khởi động ô tô cũng như cung cấp điện cho các thiết bị điện tử trọng yếu, ắc quy đóng góp vào sự vận hành thông suốt và bền bỉ.
Thế nhưng, khả năng hoạt động và vòng đời của ắc quy phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng và tình trạng hoạt động của bộ sạc. Nếu bộ sạc không vận hành chính xác có thể dẫn đến hàng loạt vấn đề nghiêm trọng, từ tình trạng ắc quy không đạt mức sạc tối ưu, giảm tuổi thọ ắc quy, đến khả năng quá nhiệt, biến dạng hoặc thậm chí phát hỏa, Do đó, hoạt động kiểm tra bộ sạc ắc quy theo chu kỳ có tầm quan trọng đặc biệt để bảo vệ sự an toàn cho người vận hành và giữ cho hệ thống ắc quy luôn hoạt động với hiệu suất tốt nhất.
Trong khuôn khổ bài viết này chúng tôi mong muốn mang đến cho quý vị một hướng dẫn chi tiết và đầy đủ về phương pháp kiểm tra bộ sạc ắc quy để xác định xem nó có hoạt động tốt hay không. Với văn phong chuyên nghiệp và chuyên môn cao, chúng tôi tin rằng sẽ hỗ trợ quý vị làm chủ các kỹ năng kiểm tra và có thể tự tin tiến hành kiểm tra ngay tại nhà, đặc biệt là đối với các sản phẩm ắc quy đang được cung cấp bởi ắc quy Đồng Khánh. Chúng tôi cam kết mang đến những thông tin chính xác và có độ tin cậy cao nhất.
Phân tích chuyên sâu
Tìm hiểu về ắc quy khô
Khái niệm ắc quy khô, thường được gọi là SLA hoặc VRLA, thuộc nhóm ắc quy axit chì nhưng có những khác biệt đáng kể. Nét đặc trưng cơ bản của dòng ắc quy này chính là cấu trúc được niêm phong kín khí và loại bỏ hoàn toàn nhu cầu châm nước cất định kỳ. Sự khác biệt này tạo nên so với ắc quy nước (ắc quy hở) truyền thống, mà ở đó việc kiểm tra và bổ sung điện dịch là cần thiết theo định kỳ.
Về cấu trúc nội tại của ắc quy khô bao gồm các bản cực chì cùng với chất điện phân. Điểm khác biệt là chất điện phân sử dụng trong ắc quy khô không phải là dạng dung dịch lỏng mà thay vào đó là dạng gel hoặc được thấm đầy trong các tấm phân cách chế tạo từ sợi thủy tinh công nghệ AGM (Absorbent Glass Mat). AGM là công nghệ đảm bảo chất điện phân được giữ vững, phòng tránh việc chất lỏng bị rò rỉ và cho phép ắc quy hoạt động ở nhiều vị trí khác nhau mà không cần lo lắng về việc tràn axit ra ngoài.
Bên cạnh đó, ắc quy khô còn có hệ thống van điều áp (VRLA) có nhiệm vụ giải phóng áp suất khí trong trường hợp áp suất bên trong bình tăng cao vượt mức an toàn. Van điều áp này đảm bảo sự an toàn cho bình khi các phản ứng hóa học bên trong tạo ra khí hoặc khi sạc vượt quá ngưỡng cho phép. Với thiết kế kín khí mang lại nhiều lợi ích đáng kể bao gồm việc không cần bảo dưỡng định kỳ, độ an toàn cao hơn trong quá trình sử dụng và khả năng lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau.
2. Làm thế nào để xác định bộ sạc ắc quy hoạt động đúng?
Việc xác định bộ sạc ắc quy có hoạt động đúng chức năng hay không có vai trò vô cùng quan trọng nhằm kéo dài tuổi thọ cho bình đồng thời bảo vệ an toàn cho hệ thống điện liên quan. Nếu bộ sạc bị hỏng tiềm ẩn nguy cơ sạc non (không đủ điện) hay tình trạng sạc quá mức (quá áp, quá dòng), cả hai đều có tác động tiêu cực đến ắc quy.
Bạn có thể nhận biết qua một số dấu hiệu giúp bạn nhận biết liệu bộ sạc có đang hoạt động tốt hay không:
Đèn chỉ báo trạng thái trên thiết bị sạc: Đa số các bộ sạc thế hệ mới thường có đèn báo LED cho biết trạng thái (đang sạc, đầy, lỗi). Bạn nên tham khảo sách hướng dẫn sử dụng để hiểu rõ ý nghĩa của từng tín hiệu đèn. Nếu đèn báo lỗi sáng hoặc trạng thái sạc không chuyển đổi sau khoảng thời gian sạc đáng kể, đó có thể là dấu hiệu bộ sạc gặp vấn đề.
Bộ sạc bị nóng: Khi thực hiện sạc, thiết bị sạc có thể trở nên ấm nhẹ do quá trình chuyển đổi năng lượng diễn ra. Tuy nhiên, bộ sạc trở nên nóng một cách bất thường đến mức không thể sờ vào hoặc có mùi khét, đây là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm cho thấy bộ sạc đang gặp sự cố nghiêm trọng và cần phải ngắt kết nối nguồn ngay lập tức.


Ắc quy không nhận đủ điện hoặc bị sạc quá mức: Trong trường hợp sau thời gian sạc bình thường, ắc quy vẫn còn non điện hoặc ngược lại, điện áp bình tăng lên đột ngột do sạc quá đầy, điều này chỉ ra rằng bộ sạc không kiểm soát quá trình nạp điện chính xác. Đối với ắc quy nước, sạc quá mức có thể khiến điện dịch sôi mạnh và làm cạn nước cất nhanh hơn bình thường.
Bình ắc quy bị phồng lên hoặc biến dạng: Sạc quá mức là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng phồng rộp hoặc biến dạng phần vỏ bình ắc quy, nhất là đối với ắc quy khô (VRLA/AGM). Nếu bạn phát hiện ra dấu hiệu này, hãy ngừng sử dụng bộ sạc ngay lập tức và tiến hành kiểm tra ắc quy. Ắc quy bị phồng thường không thể phục hồi và cần thay thế.
3. Các bước kiểm tra bộ sạc ắc quy chính xác


Để tiến hành kiểm tra bộ sạc ắc quy một cách đúng đắn và an toàn, bạn cần tuân thủ các bước sau:
3.1. Chuẩn bị dụng cụ kiểm tra
Sự chuẩn bị đầy đủ các thiết bị cần dùng là bước đầu tiên và mang tính quyết định. Bạn sẽ cần các dụng cụ sau:
Đồng hồ đo điện áp (VOM hay còn gọi là multimeter): Đây là dụng cụ bắt buộc để đo điện áp và dòng điện. Hãy chắc chắn đồng hồ đang hoạt động ổn định và pin còn đủ năng lượng. Sử dụng loại đồng hồ có khả năng đo điện áp DC (một chiều) tương thích với dải điện áp của bộ sạc và ắc quy (ví dụ: thang đo 20V DC cho hệ thống 12V).
Trình kiểm tra dòng điện (nếu có): Trong trường hợp cần đo dòng điện khi sạc, quý vị có thể cần một ampe kìm hoặc đồng hồ vạn năng có chức năng đo dòng điện ở dải phù hợp.
Sách hướng dẫn sử dụng bộ sạc (nếu có): Tài liệu này chứa đựng thông tin hữu ích về điện áp đầu ra định mức, dòng điện sạc tối đa, và các chỉ báo trạng thái. Tham khảo tài liệu này sẽ giúp bạn so sánh kết quả đo với các thông số tiêu chuẩn từ nhà sản xuất.
3.2. Kiểm tra điện áp đầu ra của bộ sạc
Đây là bước kiểm tra ban đầu nhưng vô cùng quan trọng để xác định xem bộ sạc có cung cấp đúng điện áp hay không.
Ngắt kết nối bộ sạc khỏi ắc quy: Hãy chắc chắn rằng bộ sạc không còn kết nối với bình ắc quy trong suốt quá trình kiểm tra điện áp ngõ ra này.
Kết nối bộ sạc với nguồn điện xoay chiều (AC): Kết nối dây nguồn của thiết bị sạc vào ổ cắm điện AC. Đảm bảo nguồn điện ổn định.


Chuẩn bị đồng hồ đo điện áp: Đặt đồng hồ vạn năng ở chế độ đo điện áp một chiều (DCV). Lựa chọn dải đo thích hợp, lớn hơn điện áp định mức của bộ sạc.  ắc quy sạc không vào điện  dụ, với bộ sạc 12V, nên chọn dải 20V DCV.
Kết nối que đo với đầu ra bộ sạc: Kết nối que đo dương (màu đỏ) của đồng hồ với cực dương (+) ở đầu ra bộ sạc và que đo màu đen (cực âm) với cực âm (-) tương ứng.
Đọc kết quả trên đồng hồ: Quan sát giá trị điện áp hiển thị trên đồng hồ. So sánh giá trị này với điện áp đầu ra danh định được ghi trên bộ sạc hoặc trong sách hướng dẫn. Với bộ sạc 12V cho ắc quy axit chì, điện áp đầu ra khi không có tải thường nằm trong khoảng 13.5V đến 14.8V tùy thuộc vào loại bộ sạc và chế độ sạc.
Đánh giá: Nếu kết quả đo lường nằm trong dải chấp nhận được theo thông số nhà sản xuất, thì bước kiểm tra điện áp đầu ra này thành công. Nếu điện áp thấp hơn đáng kể hoặc quá cao so với mức chuẩn, bộ sạc có thể đã gặp sự cố và cần được kiểm tra bởi chuyên gia hoặc thay thế.
Đo dòng điện trong quá trình sạc
Kiểm tra dòng điện trong quá trình sạc giúp đánh giá khả năng cung cấp dòng điện của bộ sạc khi có tải (khi nối với ắc quy).
Nối bộ sạc với bình ắc quy: Kết nối bộ sạc với ắc quy, chú ý đúng cực tính (+ với +, - với -). Hãy đảm bảo các kết nối được thực hiện chắc chắn.
Chuẩn bị thiết bị đo dòng điện: Trong trường hợp sử dụng ampe kìm, kẹp ampe kìm xung quanh một trong hai dây dẫn sạc (dây dương hoặc dây âm). Nếu sử dụng đồng hồ vạn năng có chức năng đo dòng điện, quý vị sẽ cần đấu nối đồng hồ theo kiểu nối tiếp với mạch sạc (thường ngắt một dây và nối đồng hồ vào hai đầu đó). Lưu ý chọn dải đo dòng điện phù hợp để tránh làm hỏng thiết bị.
Khởi động bộ sạc và theo dõi dòng điện: Bật nguồn bộ sạc. Quan sát giá trị dòng điện hiển thị trên đồng hồ. Dòng điện sạc thường bắt đầu ở mức cao khi ắc quy chưa đầy và giảm dần khi ắc quy đầy hơn.


Đánh giá: Đối chiếu dòng điện đo được với thông số dòng điện sạc tối đa của bộ sạc và khuyến cáo của nhà sản xuất ắc quy (thường là 0.1C10 hoặc 1/10 dung lượng ắc quy). Nếu dòng điện quá thấp hoặc không có bất kỳ dòng điện nào đi vào bình ắc quy, bộ sạc có thể gặp sự cố hoặc có vấn đề về kết nối. Ngược lại, nếu dòng điện quá cao và không có xu hướng giảm khi bình ắc quy đầy lên, bộ sạc có thể gặp vấn đề điều chỉnh dòng sạc.
Theo dõi quá trình sạc khi nối với ắc quy


Bước này bao gồm việc quan sát và đo lường điện áp và dòng điện trong suốt quá trình bộ sạc hoạt động khi kết nối với ắc quy.
Kết nối bộ sạc và ắc quy và bật nguồn điện.
Sử dụng đồng hồ vạn năng để theo dõi điện áp trên hai cực ắc quy trong suốt quá trình sạc điện. Điện áp sẽ tăng dần đến mức điện áp sạc đầy (thường khoảng 13.8V - 14.4V cho ắc quy 12V axit chì, 14.2V - 14.8V cho AGM/Gel).
Nếu có ampe kế, hãy theo dõi dòng điện khi sạc. Dòng điện nên có xu hướng giảm dần khi điện áp ắc quy tăng.
Quan sát phản ứng của bộ sạc: Kiểm tra xem bộ sạc có duy trì dòng điện ổn định không trong giai đoạn sạc ban đầu (sạc nhanh), có chuyển sang chế độ sạc hấp thụ khi điện áp đạt ngưỡng nhất định và cuối cùng là chế độ sạc duy trì (thả nổi) khi ắc quy gần đầy.
Kết luận: Một bộ sạc hoạt động tốt sẽ điều chỉnh điện áp và dòng điện một cách mượt mà qua các giai đoạn sạc, không quá nóng và không gây ra các hiện tượng bất thường như sôi điện dịch (đối với ắc quy nước) hay phồng bình.
Thử nghiệm chức năng tự ngắt của bộ sạc
Chức năng tự ngắt là một tính năng an toàn có ý nghĩa lớn trên các bộ sạc đời mới, giúp phòng tránh tình trạng sạc quá tải gây hư hại cho bình ắc quy.
Tiến hành sạc bình ắc quy đã gần đầy: Kết nối bộ sạc với ắc quy đã gần đầy hoặc theo dõi quá trình nạp điện của một bình ắc quy yếu cho đến khi nó gần đầy.
Quan sát đèn báo và dòng điện: Khi ắc quy đạt đến mức điện áp sạc đầy, bộ sạc có chức năng tự động ngắt sẽ chuyển sang hiển thị đèn báo trạng thái đầy và dòng điện sạc sẽ giảm xuống rất thấp hoặc về 0.
Kết luận: Nếu bộ sạc không tự động ngắt sau khi ắc quy đã đầy hoặc vẫn tiếp tục nạp với dòng điện lớn, chức năng tự ngắt có thể đã bị lỗi. Điều này tiềm ẩn nguy cơ sạc quá mức và gây hại cho ắc quy. Trong trường hợp này, bạn không nên để bộ sạc kết nối quá lâu sau khi bình ắc quy đã đầy và nên xem xét việc sửa chữa hoặc thay thế bộ sạc.
4. Các vấn đề thường gặp và cách xử lý
Trong quá trình sử dụng bộ sạc ắc quy, người dùng có thể gặp phải một số vấn đề phổ biến. Đây là các vấn đề thường gặp cùng với hướng dẫn cách xử lý ban đầu:
Bộ sạc không ra điện hoặc điện áp không đúng chuẩn:
Lý do: Dây nguồn bị đứt, lỏng kết nối, cầu chì bị nổ, hoặc mạch điện bên trong bộ sạc bị hỏng.
Cách khắc phục: Kiểm tra dây nguồn và các kết nối. Kiểm tra cầu chì (nếu có) và thay nếu nổ. Nếu các bước trên không khắc phục được, có thể mạch bên trong bộ sạc đã hỏng. Trong tình huống này, cần mang bộ sạc đến trung tâm sửa chữa chuyên nghiệp hoặc cân nhắc thay thế bộ sạc mới.
Bộ sạc quá nóng:
Nguyên nhân: Sạc quá dòng, sạc ở nhiệt độ môi trường cao, hoặc bộ sạc bị lỗi linh kiện bên trong.
Xử lý: Ngừng sạc ngay lập tức. Kiểm tra lại dòng sạc có phù hợp với ắc quy không. Đảm bảo sạc ở nơi thoáng mát. Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn sau khi đã loại trừ các nguyên nhân trên, bộ sạc có thể bị lỗi bên trong.
Bộ sạc không tự động ngắt khi bình đầy:
Nguyên nhân: Lỗi mạch điều khiển sạc hoặc cảm biến điện áp/dòng điện trên bộ sạc.
Cách xử lý: Không nên để bộ sạc kết nối trong thời gian quá dài sau khi ắc quy đã đầy. Theo dõi sát quá trình sạc và ngắt kết nối thủ công khi ắc quy đầy. Vấn đề này cần được sửa chữa bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp hoặc cân nhắc thay bộ sạc mới.
Để có cái nhìn sâu sắc hơn về các tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến bộ sạc và bình ắc quy, quý vị có thể tham khảo thông tin từ các nguồn uy tín hoặc tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất. Ví dụ, điện áp sạc thả nổi (float voltage) và điện áp sạc chu kỳ (cycle voltage) đối với ắc quy VRLA/AGM 12V thường nằm trong khoảng 13.5V - 13.8V và 14.4V - 15.0V tương ứng. Dòng sạc khuyến nghị thường là 0.1C10 (tức là 1/10 dung lượng ắc quy tính theo Ah trong 10 giờ).
Lời kết
Việc kiểm tra bộ sạc ắc quy định kỳ là một yếu tố không thể bỏ qua trong việc đảm bảo hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của ắc quy, cũng như đảm bảo an toàn cao nhất cho hệ thống điện và người sử dụng. Với bài viết này, chúng tôi đã cung cấp cho quý vị các bước hướng dẫn chi tiết về phương pháp kiểm tra bộ sạc ắc quy sử dụng các dụng cụ đo lường thông dụng như thiết bị đồng hồ vạn năng.
Nên thực hiện các bước kiểm tra một cách cẩn thận và chính xác để có được kết quả đáng tin cậy nhất. Trong trường hợp phát hiện bộ sạc có dấu hiệu bất thường hoặc cảm thấy không chắc chắn về kết quả đã kiểm tra, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia hoặc các trung tâm dịch vụ đáng tin cậy để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Với quý vị khách hàng đang dùng các sản phẩm ắc quy từ ắc quy Đồng Khánh, chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ. Chúng tôi tại ắc quy Đồng Khánh cam kết mang đến các sản phẩm bình ắc quy và bộ sạc chính hãng, chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của quý vị. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chuyên sâu và lựa chọn giải pháp năng lượng phù hợp nhất. Sự an toàn và hài lòng của quý khách là ưu tiên cao nhất của chúng tôi.